Đèn xưởng LED HS2.0 chip COB, ánh sáng vàng 150W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
150W |
Màu ánh sáng |
3500K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Góc chiếu |
120 độ |
Hệ số công suất |
PF> 0.9 |
Chỉ số hoàn màu |
CRI >75Ra |
Cân nặng vỏ đèn |
3.9 kg |
Kích thước |
440 x 490 mm |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Nhôm |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED DS2.1, mắt cầu, chip COB, ánh sáng vàng 250W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
250W |
Màu ánh sáng |
3500K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Góc chiếu |
120 độ |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim nhôm cao cấp |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED DS2.1, mắt cầu, chip COB, ánh sáng trắng 200W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
200W |
Màu ánh sáng |
6000K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Góc chiếu |
120 độ |
Kích thước |
455*315*170mm |
Cân nặng vỏ đèn |
6.4kg |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim nhôm cao cấp |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED MS2.0, chóa phễu, hình chữ nhật, chip COB, ánh sáng trắng 500W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
AC 85-265V |
Công suất |
500W |
Màu ánh sáng |
6000- 6500K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Góc chiếu |
90 độ |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim cao cấp |
Cân nặng vỏ đèn |
13 kg |
Kích thước thân đèn |
832*360*100 mm |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED MS2.0, chóa phễu, hình chữ nhật, chip COB, ánh sáng vàng 400W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
AC 85-265V |
Công suất |
400W |
Màu ánh sáng |
3000-3500K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Góc chiếu |
90 độ |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim cao cấp |
Cân nặng vỏ đèn |
8.2 kg |
Kích thước thân đèn |
620*350*90mm |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED tích điện cao cấp, ánh sáng trắng 50W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
AC 85-265V |
Công suất |
50W |
Màu ánh sáng |
6000K |
Hiệu suất phát quang |
80-85 lm/W |
Chỉ số hoàn màu |
CRI >70 Ra |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Góc chiếu |
120 độ |
Pin |
2200mAh * 8pin |
Thời gian sạc đèn |
6 giờ |
Thời gian sử dụng đèn |
4 giờ |
Kích thước |
225*225*380mm |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
1 năm |
0 VND
Đèn pha LED tích điện cao cấp, ánh sáng trắng 30W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
AC 85-265V |
Công suất |
30W |
Màu ánh sáng |
6000K |
Hiệu suất phát quang |
80-85 lm/W |
Chỉ số hoàn màu |
CRI >70 Ra |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Góc chiếu |
120 độ |
Thời gian sạc đèn |
5 giờ |
Thời gian sử dụng đèn |
4 giờ |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
1 năm |
0 VND
Đèn đường LED LS2.0 chip COB, ánh sáng trắng 200W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
200W |
Màu ánh sáng |
3500K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Chỉ số hoàn màu |
CRI > 75Ra |
Hệ số công suất |
PF> 0.9 |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Góc chiếu |
120 độ |
Kích thước |
950*350*80 mm |
Cân nặng vỏ đèn |
5.3 kg |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim nhôm cao cấp |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED MS2.2 chóa phễu, ánh sáng vàng 200W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
200W |
Màu ánh sáng |
3500K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Chỉ số hoàn màu |
CRI > 80Ra |
Hệ số công suất |
PF> 0.9 |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Góc chiếu |
90 độ |
Kích thước |
425*320*105 mm |
Cân nặng vỏ đèn |
4.1 kg |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim nhôm cao cấp |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED MS2.1 chip COB, ánh sáng trắng 150W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
150W |
Màu ánh sáng |
6000K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Chỉ số hoàn màu |
CRI > 80Ra |
Hệ số công suất |
PF> 0.9 |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Góc chiếu |
120 độ |
Kích thước |
335*315*85mm |
Cân nặng vỏ |
2.8kg |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim nhôm cao cấp |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED MS2.0, chip SMD, ánh sáng trắng 150W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
150W |
Màu ánh sáng |
6000K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Chỉ số hoàn màu |
CRI > 80Ra |
Hệ số công suất |
PF> 0.9 |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Góc chiếu |
120 độ |
Kích thước |
335*315*90mm |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim nhôm cao cấp |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND