Đèn pha LED năng lượng mặt trời SL01, ánh sáng trắng 60W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Công suất |
60W |
Màu ánh sáng |
6000-6500K |
Công suất pin |
6V/18W pin silicon đa tinh thể |
Loại pin |
LiFePO4 32650 (3.2V/ 15AH) |
Loại chipled |
SMD 5730 |
Thời gian chiếu sáng |
8-12h |
Thời gian sạc |
6h |
Kích thước thân đèn |
235*260*60mm |
Kích thước tấm pin |
420*350*17mm |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Chất liệu |
Nhôm đúc |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED năng lượng mặt trời ST03, ánh sáng trắng 200W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Công suất |
200W |
Màu ánh sáng |
6000-6500K |
Tấm pin năng lượng mặt trời |
6V/35W đa tinh thể |
Loại pin |
Li-FePO4 3.2V 35Ah |
Loại chipled |
SMD 5730 |
Thời gian sử dụng |
8-12 giờ |
Chất liệu |
Nhôm đúc |
Chế độ làm việc |
Kiểm soát ánh sáng ban ngày + điều khiển từ xa, có thể hẹn giờ |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED DS2.1, mắt cầu, chip COB, ánh sáng trắng 300W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
300W |
Màu ánh sáng |
6000K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Góc chiếu |
120 độ |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim nhôm cao cấp |
Kích thước thân đèn |
672*320*200mm |
Cân nặng vỏ đèn |
11 kg |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Chấn lưu DONE cho đèn led 50W, DLC-50W1A5-MP
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Model |
DLC-50W1A5-MP |
Công suất |
Max 54W |
Điện áp vào |
AC 100-277V/50-60Hz |
Điện áp ra |
DC 18-36V |
Dòng điện ra |
1.5A |
Hệ số công suất |
PF > 0.95 |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn đường LED LS2.1 chip COB, ánh sáng vàng 200W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
200W |
Màu ánh sáng |
3500K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Chỉ số hoàn màu |
CRI > 75Ra |
Hệ số công suất |
PF> 0.9 |
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Góc chiếu |
120 độ |
Kích thước |
950*350*80 mm |
Cân nặng vỏ đèn |
5.3 kg |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim nhôm cao cấp |
Tuổi thọ chiếu sáng |
50.000h |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn pha LED năng lượng mặt trời SPS3.1 ánh sáng trắng 150W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Công suất |
150W |
Màu ánh sáng |
6500K |
Kích thước đèn |
360 * 285 * 93 mm |
Tấm pin năng lượng mặt trời |
18V 30W, đa tinh thể |
Loại pin |
LiFePO4 12.8V 10AH |
Thời gian sạc |
6-8 giờ |
Thời gian sử dụng |
30-36 giờ |
Lumen |
110-120 lm/W |
Cấp bảo vệ |
IP67 |
Chất liệu |
Nhôm đúc |
Bảo hành |
3 năm |
0 VND
Đèn đường LED All-in-one SAS3.2 ánh sáng vàng 60W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Công suất |
60W |
Màu ánh sáng |
3000K |
Kích thước đèn |
630 * 250 * 67mm |
Tấm pin năng lượng mặt trời |
9V 15W, đa tinh thể |
Loại pin |
Li-ion 7.4V 12AH |
Thời gian sạc |
6-8 giờ |
Thời gian sử dụng |
20-24 giờ |
Lumen |
110-120 lm/W |
Chiếu sáng tối ưu |
4-7m |
Chất liệu |
ABS |
Bảo hành |
3 năm |
0 VND
Đèn đường LED All-in-one SAS3.0 ánh sáng trắng 45W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Công suất |
45W |
Màu ánh sáng |
6000-6500K |
Kích thước đèn |
1415 * 225 * 390mm |
Tấm pin năng lượng mặt trời |
17V 38.3W, đơn tinh thể |
Loại pin |
LiFePO4 12.8V 30AH |
Thời gian sạc |
6-8 giờ |
Thời gian sử dụng |
30-36 giờ |
Lumen |
110-120 lm/W |
Chiếu sáng tối ưu |
5 - 7m |
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
Bảo hành |
3 năm |
0 VND
Đèn đường LED năng lượng mặt trời SDS3.1 ánh sáng trắng 30W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Công suất |
30W |
Màu ánh sáng |
6000-6500K |
Kích thước đèn |
468 * 680 * 318mm |
Tấm pin năng lượng mặt trời |
Đơn tinh thể 15V 28.5W |
Loại pin |
Liti-ion 11,1V 12AH |
Thời gian sạc |
6-8 giờ |
Thời gian sử dụng |
> 15 giờ |
Lumen |
110-120 lm/W |
Chiếu sáng tối ưu |
4 - 6m |
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
Bảo hành |
3 năm |
0 VND
Đèn đường LED năng lượng mặt trời ánh sáng trắng 30W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Công suất |
30W |
Màu ánh sáng |
6000-6500K |
Kích thước đèn |
1050*690*300mm |
Tấm pin năng lượng mặt trời |
Đa tinh thể, 12v, 32W |
Loại pin |
Liti-Ion 11V 15.6AH |
Thời gian sạc |
6-8 giờ |
Thời gian sử dụng |
20-24 giờ |
Lumen |
110-120 lm/W |
Chiếu sáng tối ưu |
3-5m |
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
Bảo hành |
3 năm |
0 VND
Đèn pha LED 5054, chip COB, ánh sáng vàng 200W (5054)
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
200W |
Màu ánh sáng |
3500K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Góc chiếu |
120 độ |
Cấp bảo vệ |
IP66 |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Hợp kim nhôm |
Cân nặng vỏ đèn |
3.8 kg |
Kích thước thân đèn |
350*380*95mm |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND
Đèn xưởng LED HS2.0 chip COB, ánh sáng vàng 200W
THÔNG SỐ CHI TIẾT |
|
Điện áp |
85-265V |
Công suất |
200W |
Màu ánh sáng |
3500K |
Hiệu suất phát quang |
110-120 lm/W |
Góc chiếu |
120 độ |
Hệ số công suất |
PF> 0.9 |
Chỉ số hoàn màu |
CRI >75Ra |
Thân đèn, tản nhiệt đèn |
Nhôm |
Cân nặng vỏ đèn |
4.2 kg |
Kích thước |
410 x 490 mm |
Bảo hành |
2 năm |
0 VND